TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất mịn

rất mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏng như tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rất mịn

 impalpable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rất mịn

hauchfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haarfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Dispersionen sind sehr kleine Stoffteilchen fein verteilt, ohne darin gelöst zu sein.

Ở chất phân tán, các phần tử được phân tán rất mịn mà không bị hòa tan trong dung môi.

In Lösungen sind die Stoffteilchen so fein verteilt, dass nur noch Einzelmoleküle vorhanden sind.

Trong dung dịch, các phần tử vật liệu được phân tán rất mịn và tồn tại ở dạng phân tử đơn lẻ.

Siebhilfen kommen bei sehr feinen, zu Anhaftung neigenden Gütern zum Einsatz.

Ta cũng có thể dùng dụng cụ hỗ trợ cho việcsàng trong trường hợp vật liệu rất mịn và có xuhướng bám.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb enthält die Politur feinste Polierkörper, die allerdings nur minimale abtragende Wirkung haben.

Vì vậy chất làm bóng chứa những hạt làm bóng rất mịn chỉ có tác dụng mài tối thiểu.

Die sehr feinen Dichtmittelteilchen werden vom Flüssigkeitsstrom an die undichte Stelle geschwemmt und lagern sich dort an.

Những hạt rất mịn của chất này được dòng chất lỏng làm mát lưu chuyển đến chỗ rò rỉ và đọng lại tại đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauchfein /(Adj.)/

rất mảnh; rất mịn;

überfein /(Adj.)/

cực mỏng; cực tinh; rất mịn;

haarfein /(Ảdj.)/

mỏng như tóc; rất mỏng; rất mịn (sehr dünn, sehr fein, zart);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impalpable

rất mịn