Việt
rất mịn
rất mảnh
cực mỏng
cực tinh
mỏng như tóc
rất mỏng
Anh
impalpable
Đức
hauchfein
überfein
haarfein
Bei Dispersionen sind sehr kleine Stoffteilchen fein verteilt, ohne darin gelöst zu sein.
Ở chất phân tán, các phần tử được phân tán rất mịn mà không bị hòa tan trong dung môi.
In Lösungen sind die Stoffteilchen so fein verteilt, dass nur noch Einzelmoleküle vorhanden sind.
Trong dung dịch, các phần tử vật liệu được phân tán rất mịn và tồn tại ở dạng phân tử đơn lẻ.
Siebhilfen kommen bei sehr feinen, zu Anhaftung neigenden Gütern zum Einsatz.
Ta cũng có thể dùng dụng cụ hỗ trợ cho việcsàng trong trường hợp vật liệu rất mịn và có xuhướng bám.
Deshalb enthält die Politur feinste Polierkörper, die allerdings nur minimale abtragende Wirkung haben.
Vì vậy chất làm bóng chứa những hạt làm bóng rất mịn chỉ có tác dụng mài tối thiểu.
Die sehr feinen Dichtmittelteilchen werden vom Flüssigkeitsstrom an die undichte Stelle geschwemmt und lagern sich dort an.
Những hạt rất mịn của chất này được dòng chất lỏng làm mát lưu chuyển đến chỗ rò rỉ và đọng lại tại đó.
hauchfein /(Adj.)/
rất mảnh; rất mịn;
überfein /(Adj.)/
cực mỏng; cực tinh; rất mịn;
haarfein /(Ảdj.)/
mỏng như tóc; rất mỏng; rất mịn (sehr dünn, sehr fein, zart);