TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực tinh

cực tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rất mịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rát mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng hâo hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng một.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cực tinh

 minute-finished

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superfine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minute-finished

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cực tinh

überfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die kalandrierten Produkte erfordern in der Regel eine große Breite bis ca. 2000 mm der Walzen und einen extrem fein regelbaren Abstand zwischen den Walzen.

Thông thường, các sản phẩm cán láng đòi hỏi khổ ngang của trục cán lớn đến 2000 mmvà khoảng cách có thể điều chỉnh cực tinh vi giữa hai trục lăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfein /a/

1. cực mỏng, cực tinh, rát mông; 2. tinh té, sành sỏi, tinh vi, té nhị; 2. thượng hâo hạng, hạng nhất, hạng một.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfein /(Adj.)/

cực mỏng; cực tinh; rất mịn;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

minute-finished

cực bóng (bóng như gưưng), cực tinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minute-finished, polarity, superfine

cực tinh