Việt
cực tinh
cực mỏng
cực bóng
rất mịn
rát mông
tinh té
sành sỏi
tinh vi
té nhị
thượng hâo hạng
hạng nhất
hạng một.
Anh
minute-finished
polarity
superfine
Đức
überfein
Die kalandrierten Produkte erfordern in der Regel eine große Breite bis ca. 2000 mm der Walzen und einen extrem fein regelbaren Abstand zwischen den Walzen.
Thông thường, các sản phẩm cán láng đòi hỏi khổ ngang của trục cán lớn đến 2000 mmvà khoảng cách có thể điều chỉnh cực tinh vi giữa hai trục lăn.
überfein /a/
1. cực mỏng, cực tinh, rát mông; 2. tinh té, sành sỏi, tinh vi, té nhị; 2. thượng hâo hạng, hạng nhất, hạng một.
überfein /(Adj.)/
cực mỏng; cực tinh; rất mịn;
cực bóng (bóng như gưưng), cực tinh
minute-finished, polarity, superfine