polarity /điện lạnh/
tính có cực
polarity
sự tương ứng cực
polarity
sự tương quan cực
polarity /toán & tin/
sự tương quan cực
polarity /toán & tin/
sự tương ứng cực
polarity /toán & tin/
sự tương ứng cực
polarity /điện lạnh/
tính có cực
polarity /vật lý/
cực tính, tính phân cực
polarity /y học/
cực tính, tính phân cực
polarity
chiều phân cực
polarize component, polarity /điện/
thành phần phân cực
Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.
minute-finished, polarity, superfine
cực tinh
electric polarization, polarity, polarityzability, polarization
độ phân cực điện môi
electric polarisation, polarity, polarity reversal, polarization /điện/
sự phân cực điện
Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.