TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần phân cực

thành phần phân cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu tố phân cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thành phần phân cực

polarize component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polarize component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thành phần phân cực

polarimetrischfaktor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Polare (hydrophile) Adsorbentien zur Abtrennung polarer Komponenten: Kieselgel (Silicagel), Aluminiumoxid, Aktivtonerde und Zeolithe.

Chất hấp phụ phân cực là các chất hấp phụ được các chất có thành phần phân cực: Silica gel hay gel acid silici, nhôm oxid, nhôm oxid hoạt tính và nhôm silicat zeolit.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

polarimetrischfaktor /m (tinh thể)/

thành phần phân cực, yếu tố phân cực; polarimetrisch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polarize component

thành phần phân cực

 polarize component /toán & tin/

thành phần phân cực

polarize component, polarity /điện/

thành phần phân cực

Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.