TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực tính

cực tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tính phân cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính có cực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính/độ phân cực

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
tính phân cực

tính phân cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cực tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phân cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cực tính

polarity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

extreme

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

 polarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tính phân cực

polarity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cực tính

Polung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

außerst

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
tính phân cực

Polung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch eine angelegte Spannung dehnen sich je nach Polung die Kristalle aus oder ziehen sich zusammen.

Độ co giãn của khối tinh thể áp điện này tùy thuộc vào cực tính của điện áp đặt vào hai đầu.

Sie ermöglicht eine schnelle Prüfung der Spannung (ab 4 Volt) und Polarität von Leitungen oder Steckverbindungen.

Đèn điôt cho phép kiểm tra nhanh điện áp (từ 4 V trở lên) và cực tính của những dây điện hay các kết nối cắm.

Dazu wird der Span­ nungsmesser unter Beachtung der Polung parallel zur Spannungsquelle geschaltet.

Vôn kế phải được mắc song song với đoạn mạch cần đo và cần chú ý đến cực tính của que đo khi đo điện áp DC.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polung /f/TV/

[EN] polarity

[VI] tính phân cực, cực tính; độ phân cực

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Polung

[EN] polarity

[VI] tính/độ phân cực, cực tính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polung /f =/

cực tính, tính có cực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polarity /vật lý/

cực tính, tính phân cực

polarity /điện/

cực tính, tính phân cực

 polarity /y học/

cực tính, tính phân cực

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polarity

cực tính

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Cực Tính

[EN] extreme

[DE] außerst

[VI] Cực Tính

[VI] tính chât cực đoan

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

polarity

cực tính