Việt
tính phân cực
cực tính
độ phân cực
Anh
polarity
polarizability
polarityzability
Đức
Polarität
Polaritat
Polarisierbarkeit
Polung
■ Polarität
■ Tính phân cực
Aufgrund seiner Polarität gehört PVC zu den Kunststoffen, die sich sehr leicht verkleben lassen.
Nhờ có tính phân cực nên PVC thuộc loại chất dẻo có thể dán được dễ dàng.
:: aufgrund der Polarität ist es sehr gut bedruckbar, lackierbar und klebbar
:: Do tính phân cực, PMMA có thể được in lưới/in dấu, sơn và dán rất tốt.
Zudem ist die Polarität Vorraussetzung für das Hochfrequenzschweißen bei Kunststoffen.
Ngoài ra, tính phân cực là điều kiện cho việc hàn chất dẻo ở tần số cao (hàn cao tần).
PVC kann hervorragend durch Weichmacher weich und flexibelgemacht werden. Dazu nutzt man die Polarität von PVC aus.
PVC được làm mềm và dễ uốn bằng chất làm mềm nhờ tận dụng được tính phân cực của PVC.
Polarisierbarkeit /f/V_LÝ/
[EN] polarizability
[VI] độ phân cực; tính phân cực
Polarität /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] polarity
[VI] tính phân cực, độ phân cực
Polung /f/TV/
[VI] tính phân cực, cực tính; độ phân cực
[VI] Tính phân cực, độ phân cực
Polaritat /die; -, -en/
(Geogr , Astron , Physik) tính phân cực;
polarityzability /vật lý/
polarity /vật lý/
cực tính, tính phân cực
polarity /điện/
polarity /y học/