Việt
cực mỏng
cực tinh
rất mịn
rát mông
tinh té
sành sỏi
tinh vi
té nhị
thượng hâo hạng
hạng nhất
hạng một.
Anh
microsection
Đức
überfein
Ultradünnwandsubstrate mit einer Zelldichte von 600 cpsi … 1200 cpsi beseitigen diese Nachteile.
Những giá mang có vách cực mỏng với mật độ kênh từ 600 cpsi đến 1.200 cpsi tránh được những nhược điểm này.
Bereitsdurch äußerst dünne Sperrschichten speziellerWerkstoffe werden Diffusionsvorgänge ver-hindert.
Chỉ cần những lớp chặn cực mỏng của vật liệu đặc biệt là đã có thể ngăn cản quá trình
Die wiederholte Dünnschichtauswalzung mit den Planetspindeln und die große wärmetauschende Oberfläche des extrem dünnwandigen Walzenzylinders gewährleisten eineoptimale Plastifizierung, Dispergierung undHomogenisierung.
Việccán lớp mỏng được lặp đi lặp lại nhiều lần bởi trục hành tinh, và bề mặt rộng trao đổi nhiệt của xi lanh trục cán có thành vỏ cực mỏng đảm bảo kết quả tối ưu cho sự dẻo hóa, phân tán nhỏ và đồng nhất hóa.
überfein /a/
1. cực mỏng, cực tinh, rát mông; 2. tinh té, sành sỏi, tinh vi, té nhị; 2. thượng hâo hạng, hạng nhất, hạng một.
überfein /(Adj.)/
cực mỏng; cực tinh; rất mịn;
microsection /hóa học & vật liệu/