Việt
cực bóng
cực tinh
bóng như gương
Anh
minute-finished
extra-bright
Es hat eine brillante hochglänzende Oberfläche.
có bề mặt cực bóng, sáng chói.
cực bóng (bóng như gưưng), cực tinh
bóng như gương, cực bóng