Việt
bóng như gương
cực bóng
Anh
mirror-finished
extra-bright
hochglanzpolierte Walzenoberfläche
Bề mặt trục lăn bóng như gương
Hochglanzpolierte Kalanderwalze
Trục cán láng được đánh bóng như gương
Die Oberfläche der Walzen wird feinstgeschliffen oder hochglanzpoliert.
Bề mặt của trục lăn được mài tinh hoặc đánh bóng như gương.
:: Weiche Läppscheiben aus Stahl oder Kupfer erzeugen spiegelnde Werkstückoberflächen.
:: Đĩa mài nghiền mềm bằng thép hay đồng tạo ra bể mặt phôi bóng như gương.
bóng như gương, cực bóng
(đánh) bóng như gương