Entgegenkommen /n -s/
sự, tính] ân cần, hậu đãi; freundliches Entgegenkommen [sự, tính] nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến.
sorgsam /a/
1. xem sorgfältig; 2. ân cần, chu đáo, vồn vã.
liebevoll /a/
âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng.
Zuvorkommenheit /í =/
sự, tính] ân cần, niềm nỏ, chu đao, hay giúp đõ.
Vorsorge /f =/
sự, tính] lo xa, phòng xa, thận trọng, ân cần, chu đáo; - n treffen lo xa.
Kordialitat /í =, -en/
í =, -en sự, lòng, thái độ] ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân ái, thânthiểt.
Fürsorglichkeit /f =/
sự] ân cần, chu đáo, cần mẫn, siêng năng, chăm chỉ.
Kulanz /f =/
lòng, tính] hay giúp đõ, ân cần, chu đáo, niềm nổ, dễ mén.
Zartgefühl /n - (e)s/
sự] ân cần, chu đao, tế nhị, nhã nhặn, lịch thiệp, lịch sự.
gastfreundlich /a/
mến khách, qúi khách, trọng khách, nồng hậu, ân cần, niềm nỏ.
besorglich /a/
ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc, băn khoăn, lo lắng.
zuvorkommend /a/
để] dề phòng, phòng ngùa, dự phòng, phòng xa, ân cần, niềm nỏ, chu đáo.
gastfrei /a/
mến khách, qúi khách, trọng khách, ân cần, niểm nỏ, chu đáo, thân ái, thân thiét; ein gastfrei er Mann ngưôi mến khách.
kordial /a/
nhiệt tỉnh, ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân ái, thân thiết, mến khách, thắm thiết.
Rücksicht /f =, -en/
1. [sự] kính trọng, tôn kính, tôn trọng, kính mén, trọng vọng; 2. [sự] chú ý, quan tâm, ân cần, săn sóc.
fürsorglich /a/
ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.
vorsorglich /a/
1. lo xa, phòng xa, thận trọng; 2. ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.
anschmiegsam /a/
1. mềm, dẻo, uốn được, dễ uốn, uyển chuyển; 2. âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng, dễ bảo, nhu nhược.