Việt
mềm
dẻo
uốn được
dễ uốn
uyển chuyển
âu yếm
trìu mến
ân cần
dịu dàng
dễ bảo
nhu nhược.
Đức
anschmiegsam
anschmiegsam /(Adj.)/
âu yếm; trìu mến; ân cần; dịu dàng;
mềm; dẻo; uốn được; dễ uốn; uyển chuyển (anpassungsfähig);
anschmiegsam /a/
1. mềm, dẻo, uốn được, dễ uốn, uyển chuyển; 2. âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng, dễ bảo, nhu nhược.