salonfähig /a/
thanh lịch, lịch thiệp, hào hiệp.
Erlesenheit /f =/
sự] thanh lịch, thanh tao, tao nhã, tinh tế.
Gesuchtheit /f =/
sự] thanh lịch, thanh tao, tao nhã, tinh tế; cầu kì, văn vẻ, kiểu cách; [sự, tính] gượng gạo, miễn cưõng, giả tạo.
ausgesucht /I a/
thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã; 11 adv chỉ, độc, cực kì, đặc biệt.
elegant /a/
thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền; kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, phong nhã.
hochfein /a/
có] phẩm chắt cao, thượng hảo hạng, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã; hoch
erlesen II /a/
1. [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh té, thanh tao, tao nhã; erlesen II er Geschmáck khiếu thẩm mỹ tinh tế.
gewählt /a/
.1 [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.
mondän /a/
thuộc] giói thượng lưu, giói quí tộc, tao nhã, thanh lịch, thanh tao, trang nhã, trần tục.
rücksichtsvoll /a/
tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, lịch sự, thanh lịch, chu đáo, ân cần.
schick /a/
thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền, bảnh bao, chải chuốt, đỏm dáng, nền nã;
köstlich /a/
1. ngon, ngọt, thơm ngon, thanh lịch, tinh té, tao nhã, ngon lành; tuyệt vời, xuất sắc, ưu tú, ưu việt; 3. qúi giá, qúi báu, cao qui.
distinguiert /a/
kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã, thanh lịch, khác ngưôi.
Köstlichkeit /f =/
1. [sự] thơm ngon, ngon lành, thanh lịch; 2. [sự] mê li, tuyệt trần, xuất sắc; 3. =, -en [các món] sơn hào hải vị, cao lương mĩ vị.
piekiein /a/
thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã, trang nhã, lịch sự, nền, kẻng, sộp, sang trọng, lộng lẫy; piek
zierlich /a/
kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã, yểu điệu, mĩ miều, thanh lịch, thanh tao; zierlich e Worte những lỏi tao nhã.
verwöhnt /a/
1. [được] nuông chiều, nuông, cưng, mềm yếu, ẻo lả, lả lưđt, nhu nhược, yếu đuói; ein vom Schicksal verwöhnt er Mensch con cưng của vận số, ngưôi may, số đỏ; 2. thanh lịch, tinh tể, thanh tao, tao nhã, sành sỏi.
delikaft /a/
1. tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, thanh lịch, lịch sự; 2. qúa nguyên tắc, qúa cẩn thận, qúa chi li, khó xử; 3. ngon, ngon lành, béo bỏ; thanh tao, tao nhã.
Raffinement /n -s, -s/
1. [tính, sự] thanh lịch, tinh té, thanh tao nhã, sành SỎI, tinh vi; 2. [tính] nham hiểm, xảo quyệt, quĩ quyệt, thâm hiểm, khoảnh độc, gian trá, tinh ranh, láu lỉnh.
smart /a/
1. thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền nã; 2. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, nhanh nhẹn, khéo léo, tháo vát; 3. láu cá, láu lĩnh, ranh mãnh, tháu cáy, láu tôm láu cá.
kultiviert /a/
1. [dược] cày cấy; (nicht) kultiviert e Ländereien đất hoang; 2. có văn hóa, có học thức, có giáo dục, văn minh; 3. được chăm chút, được chăm sóc, được nâng niu, béo tốt, tốt đẹp, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.
nobel /a/
1. có đúc hạnh cao, hào hiệp, khẳng khái, cao cả, cao qúi, cao thượng, thanh cao; 2. rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ; 3. thanh lịch, trang nhã, lịch sự; 4. quyền qúi, qúi tộc.
fesch /a/
1. thanh lịch, tranh nhã, lịch sự, nền, kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao; 2. đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, linh lợi, hoạt bát, sôi nổi, hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, can đâm, gan dạ, tao bạo.
feinfühlend,feinfühlig /a/
1. té nhị, nhã nhặn, thanh nhã. lịch sự, thanh lịch, khó xử; 2. thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, ân cần, chu đáo, tinh ý.