Việt
duyên dáng
tao nhã
trang nhã
thanh lịch
kiều diễm
yêu kiều
xinh đẹp
phong nhã
khác ngưôi.
Đức
distinguiert
distinguiert /[distir)'gi:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
duyên dáng; tao nhã; trang nhã; thanh lịch (betont vornehm);
distinguiert /a/
kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã, thanh lịch, khác ngưôi.