TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnieke

đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schnieke

schnieke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein schnieker Anzug

một bộ đồ thanh lịch.

das ist ja schnieke!

điều ấy thật tuyệt!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnieke /[’Jnr.ka] (Adj.; -r, schniekste) (berlin.)/

đẹp; thanh nhã; thanh lịch (schick, ele gant);

ein schnieker Anzug : một bộ đồ thanh lịch.

schnieke /[’Jnr.ka] (Adj.; -r, schniekste) (berlin.)/

xuất sắc; tuyệt vời (großartig, prima);

das ist ja schnieke! : điều ấy thật tuyệt!