schnieke /[’Jnr.ka] (Adj.; -r, schniekste) (berlin.)/
đẹp;
thanh nhã;
thanh lịch (schick, ele gant);
ein schnieker Anzug : một bộ đồ thanh lịch.
schnieke /[’Jnr.ka] (Adj.; -r, schniekste) (berlin.)/
xuất sắc;
tuyệt vời (großartig, prima);
das ist ja schnieke! : điều ấy thật tuyệt!