TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dáng thể thao

dong đỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dáng thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kiểu đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình đáng đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có dáng thể thao

drahtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnittig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drahtig /(Adj.)/

(nói về nam giới) dong đỏng; có dáng thể thao;

schnittig /(Adj.)/

(ô tô) có kiểu đẹp; có hình đáng đẹp; có dáng thể thao; thanh lịch; trang nhã;