Việt
dong đỏng
có dáng thể thao
có kiểu đẹp
có hình đáng đẹp
thanh lịch
trang nhã
Đức
drahtig
schnittig
drahtig /(Adj.)/
(nói về nam giới) dong đỏng; có dáng thể thao;
schnittig /(Adj.)/
(ô tô) có kiểu đẹp; có hình đáng đẹp; có dáng thể thao; thanh lịch; trang nhã;