TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drahtig

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gân thịt nỏ nang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng như dây kẽm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dong đỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dáng thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

drahtig

drahtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drahtig /(Adj.)/

cứng như dây kẽm;

drahtig /(Adj.)/

(nói về nam giới) dong đỏng; có dáng thể thao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drahtig /a/

1. khỏe mạnh, vạm vỗ, gân thịt nỏ nang; 2. khéo, khéo léo, nhanh nhẹn, nhanh trí, khôn khéo.