Việt
khỏe mạnh
vạm vỗ
gân thịt nỏ nang
khéo
khéo léo
nhanh nhẹn
nhanh trí
khôn khéo.
Đức
drahtig
drahtig /a/
1. khỏe mạnh, vạm vỗ, gân thịt nỏ nang; 2. khéo, khéo léo, nhanh nhẹn, nhanh trí, khôn khéo.