TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elegant

Thanh lịch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tao nhã

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

elegant

elegant

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

elegant

Thanh lịch, tao nhã

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

elegant

tao nhũ Tính từ dùng đối với một chương trình hoặc một thuật toán vốn đáng đề bắt chước và đề thán phục. Tính tao nhã thường ngụ ý sự kết hợp tính đơn giản, súc tích, hiệu quả và khéo léo. Lời ngơi khen cao nhất mà một nhà lập trình có thề dành cho nhà lập trình khác là khen mã của ngựời đó tao nhã.