Việt
hảo hạng
xuất sắc
thanh lịch
tiiih tế
tao nhã
Đức
erlesen
erlesen /(Adj.)/
hảo hạng; xuất sắc; thanh lịch; tiiih tế; tao nhã (ausgesucht, auserle sen, ausgezeichnet, hervorragend);