TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salon

phòng tiếp khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng chung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng trúng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc họp mặt văn nghệ sĩ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại sảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc họp mặt văn nghệ sĩ hay những người cùng sở thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng trưng bày đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp thời trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

salon

saloon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

salon

Salon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salon /[za'lo:, auch: za'loi), zaio:n], der; -s, -s/

phòng tiếp khách; đại sảnh;

Salon /[za'lo:, auch: za'loi), zaio:n], der; -s, -s/

(früher) cuộc họp mặt văn nghệ sĩ hay những người cùng sở thích (ở nhà một nhân vật nỗi tiếng);

Salon /[za'lo:, auch: za'loi), zaio:n], der; -s, -s/

cửa hàng trưng bày đẹp; hợp thời trang;

Salon /[za'lo:, auch: za'loi), zaio:n], der; -s, -s/

phòng trưng bày (Ausstellungsraum, -saal);

Salon /[za'lo:, auch: za'loi), zaio:n], der; -s, -s/

phòng triển lãm (Ausstellung);

salon /.fä.hig (Adj.)/

thanh lịch; lịch thiệp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salon /m -s, -s/

1. phòng khách, xa lông, phòng tiếp khách; 2. phòng trúng bày; 3. cuộc họp mặt văn nghệ sĩ (đ nhà của một nhân vật nào).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salon /m/VT_THUỶ/

[EN] saloon

[VI] phòng chung