Việt
phòng tiếp khách
phòng chờ
đại sảnh
phòng khám bệnh
me
phòng chò.
phòng khách
xa lông
phòng trúng bày
cuộc họp mặt văn nghệ sĩ .
Anh
receiving office
entrance foyer
parlour
reception room
salon
Đức
Salon
Wartezimmer
Sprechzimmer
Warteraum
Warteraum /m -(e)s, -räu/
1. phòng tiếp khách; 2. (đưòng sắt) phòng chò.
Salon /m -s, -s/
1. phòng khách, xa lông, phòng tiếp khách; 2. phòng trúng bày; 3. cuộc họp mặt văn nghệ sĩ (đ nhà của một nhân vật nào).
Wartezimmer /das/
phòng tiếp khách; phòng chờ;
Salon /[za'lo:, auch: za'loi), zaio:n], der; -s, -s/
phòng tiếp khách; đại sảnh;
Sprechzimmer /das/
phòng tiếp khách; phòng khám bệnh;
entrance foyer, parlour, reception room, salon