Việt
me
phòng tiếp khách
phòng chò.
phòng chờ
Anh
waiting room
Đức
Warteraum
Pháp
salle d'attente
Warteraum /der/
phòng chờ;
Warteraum /m -(e)s, -räu/
1. phòng tiếp khách; 2. (đưòng sắt) phòng chò.
[DE] Warteraum
[EN] waiting room
[FR] salle d' attente