TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in sich geschlossen

độc lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

in sich geschlossen

self-contained

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

in sich geschlossen

in sich geschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

selbständig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

autonom

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kompakt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

unabhängig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit ist der Ölkreislauf in sich geschlossen.

Do đó tạo nên mạch dầu khép kín.

Sie sind immer in sich geschlossen und verlaufen außerhalb des Magneten vom Nord­ zum Südpol, innerhalb des Magneten vom Süd­ zum Nordpol (Bild 5).

Chúng luôn khép kín và chạy ở vòng ngoài nam châm từ cực bắc đến cực nam và trong nam châm thì từ cực nam đến cực bắc (Hình 5).

Từ điển Polymer Anh-Đức

self-contained

in sich geschlossen, selbständig, autonom, kompakt, unabhängig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in sich geschlossen /adj/XD, V_LÝ/

[EN] self-contained

[VI] độc lập, tự lập