Việt
ngược lại
dối diện
trái lại
trái vói
ngược vói.
chông lại
đối lại
phản đối
Đức
dementgegen
ich sagte, er sei faul, dementgegen behauptete sie, er habe immer viel gearbeitet
tôi nói rằng hắn lười biếng nhưng bà ta khẳng định ngược lại rằng hắn đã làm việc rất nhiều.
dementgegen /(Ấdv.)/
ngược lại; chông lại; đối lại; phản đối (dagegen);
ich sagte, er sei faul, dementgegen behauptete sie, er habe immer viel gearbeitet : tôi nói rằng hắn lười biếng nhưng bà ta khẳng định ngược lại rằng hắn đã làm việc rất nhiều.
dementgegen /adv/
ngược lại, dối diện, trái lại, trái vói, ngược vói.