TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phảni ứng lại

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phảni ứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôì lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phảni ứng lại

ankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen jmdn./etw, ankommen

chông lại ai/điều gì

gegen diese Entwicklung kann man nicht ankommen

khống thể chổng lại xu hướng phát triền này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankommen /(st V.; ist)/

chông lại; phảni ứng lại; đôì lại;

chông lại ai/điều gì : gegen jmdn./etw, ankommen khống thể chổng lại xu hướng phát triền này. : gegen diese Entwicklung kann man nicht ankommen