Việt
chông lại
phảni ứng lại
đôì lại
Đức
ankommen
gegen jmdn./etw, ankommen
chông lại ai/điều gì
gegen diese Entwicklung kann man nicht ankommen
khống thể chổng lại xu hướng phát triền này.
ankommen /(st V.; ist)/
chông lại; phảni ứng lại; đôì lại;
chông lại ai/điều gì : gegen jmdn./etw, ankommen khống thể chổng lại xu hướng phát triền này. : gegen diese Entwicklung kann man nicht ankommen