Việt
ufA
gegen A
cãi lại
bác lại
phản đối
không đồng ý
không táh thành
chông lại
đáp lại
phúc đáp
đáp
trả lởi .
Đức
erwidern
erwidern /vt (a/
vt (aufA, gegen A) 1. cãi lại, bác lại, phản đối, không đồng ý, không táh thành, chông lại; 2. đáp lại, phúc đáp, đáp, trả lởi (thư chào mừng).