TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mucksen

động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúc nhích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục cựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cự lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mucksen

mucksen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(thường dùng sich mucksen) die Kinder wagten nicht, sich zu mucksen

bọn trẻ không dám nhúc nhích.

keiner wagte zu mucksen

không ai dám tỏ thái độ phản đối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mucksen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

động đậy; nhúc nhích; cục cựa;

(thường dùng sich mucksen) die Kinder wagten nicht, sich zu mucksen : bọn trẻ không dám nhúc nhích.

mucksen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

kháng cự lại; chông lại; tỏ thái độ phản đối (mucken);

keiner wagte zu mucksen : không ai dám tỏ thái độ phản đối.