Việt
động đậy
nhúc nhích
cục cựa
Đức
mucksen
(thường dùng sich mucksen) die Kinder wagten nicht, sich zu mucksen
bọn trẻ không dám nhúc nhích.
mucksen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
động đậy; nhúc nhích; cục cựa;
bọn trẻ không dám nhúc nhích. : (thường dùng sich mucksen) die Kinder wagten nicht, sich zu mucksen