Việt
kháng cự lại
chống lại
tỏ thái độ phản đối
chông lại
Đức
mucken
mucksen
keiner wagte zu mucksen
không ai dám tỏ thái độ phản đối.
mucken /['mukan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
kháng cự lại; chống lại; tỏ thái độ phản đối (auf mucken);
mucksen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
kháng cự lại; chông lại; tỏ thái độ phản đối (mucken);
không ai dám tỏ thái độ phản đối. : keiner wagte zu mucksen