TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏ thái độ phản đối

kháng cự lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tỏ thái độ phản đối

mucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mucksen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keiner wagte zu mucksen

không ai dám tỏ thái độ phản đối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mucken /['mukan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

kháng cự lại; chống lại; tỏ thái độ phản đối (auf mucken);

mucksen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

kháng cự lại; chông lại; tỏ thái độ phản đối (mucken);

không ai dám tỏ thái độ phản đối. : keiner wagte zu mucksen