TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mucken

thót lên một tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làu bàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt muỗi đốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mucken

mucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mucken /['mukan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

kháng cự lại; chống lại; tỏ thái độ phản đối (auf mucken);

Mucken /.schiss, der (từ lóng) -» Miickendreck. Mũ.cken.stich, der/

nốt muỗi đốt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mucken /vi/

1. thót lên một tiếng; 2. càu nhàu, làu bàu;