Việt
thót lên một tiếng
càu nhàu
làu bàu
kháng cự lại
chống lại
tỏ thái độ phản đối
nốt muỗi đốt
Đức
mucken
mucken /['mukan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
kháng cự lại; chống lại; tỏ thái độ phản đối (auf mucken);
Mucken /.schiss, der (từ lóng) -» Miickendreck. Mũ.cken.stich, der/
nốt muỗi đốt;
mucken /vi/
1. thót lên một tiếng; 2. càu nhàu, làu bàu;