Việt
tiếp tục
tiếp diên
kéo dài
Đức
bestehen
bei dieser Konkurrenz kann der kleine Laden kaum bestehen
trong cuộc cạnh tranh này, cửa hàng nhỏ bé ấy khó mà tồn tại được nữa.
bestehen /(unr. V.; hat)/
tiếp tục; tiếp diên; kéo dài (fortdauem, bleiben, Bestand haben);
trong cuộc cạnh tranh này, cửa hàng nhỏ bé ấy khó mà tồn tại được nữa. : bei dieser Konkurrenz kann der kleine Laden kaum bestehen