Việt
vững vàng
khẳng định được
Đức
bestehen
In der Praxis haben sich, neben den Styrol-Polymerisaten vor allem Polymerblends auf der Basis von PC, PVC und PA durchgesetzt.
Trong thực tiễn, bên cạnh chất đồng trùng hợp polystyren, đặc biệt các hỗn hợp polymer trên cơ sở của PC, PVC và PA đã khẳng định được vị trí.
seine Arbeit kann vor jeder Kritik bestehen
công việc của ồng ẩy tiếp tục bất chấp mọi sự chỉ trích.
bestehen /(unr. V.; hat)/
vững vàng; khẳng định được (standhalten);
công việc của ồng ẩy tiếp tục bất chấp mọi sự chỉ trích. : seine Arbeit kann vor jeder Kritik bestehen