TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khẳng định được

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khẳng định được

bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Praxis haben sich, neben den Styrol-Polymerisaten vor allem Polymerblends auf der Basis von PC, PVC und PA durchgesetzt.

Trong thực tiễn, bên cạnh chất đồng trùng hợp polystyren, đặc biệt các hỗn hợp polymer trên cơ sở của PC, PVC và PA đã khẳng định được vị trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Arbeit kann vor jeder Kritik bestehen

công việc của ồng ẩy tiếp tục bất chấp mọi sự chỉ trích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestehen /(unr. V.; hat)/

vững vàng; khẳng định được (standhalten);

công việc của ồng ẩy tiếp tục bất chấp mọi sự chỉ trích. : seine Arbeit kann vor jeder Kritik bestehen