Việt
sông
tồn tại
sinh tôn
có
vật nài
năn nỉ
đòi
bền
chắc
dai
cúng
bền vững
trả thi.
Đức
Existenzbedingung
Bestehen
Existenzbedingung /í =, -en/
điều kiện] sông, tồn tại, sinh tôn; Existenz
Bestehen /n -s/
1. [sự] tồn tại, sinh tôn, có; 2. [sự] vật nài, năn nỉ, đòi; 3. [tính, độ, sủc] bền, chắc, dai, cúng, bền vững; 4. [sự] trả thi.