Việt
sông
tồn tại
sinh tồn
quyền sông
quyền được tồn tại
quyền sinh tồn
Đức
Existenzberechtigung
Existenzberechtigung /die (PI. selten)/
quyền sông; quyền được tồn tại; quyền sinh tồn (Daseinsberechtigung);
Existenzberechtigung /f =, -en/
quyền] sông, tồn tại, sinh tồn; Existenz