TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortjbestehen

tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortjbestehen

fortjbestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die alten Verhältnisse be standen fort

những mối quan hệ cũ vẫn được giữ vững.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortjbestehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

tiếp tục; tồn tại; sinh tồn; được giữ vững;

die alten Verhältnisse be standen fort : những mối quan hệ cũ vẫn được giữ vững.