Việt
thực
thực sự
không phải trên danh nghĩa
Đức
real
die realen Ein kommen der Arbeitnehmer
những khoản thu nhập thực của người laữ động.
real /[re'a:l] (Adj.)/
(Wirtsch ) thực; thực sự; không phải trên danh nghĩa (hay giấy tờ);
những khoản thu nhập thực của người laữ động. : die realen Ein kommen der Arbeitnehmer