réel,réelle
réel, elle [Reel] adj. , và n. I. adj. 1. LUẬT về vật, thuộc vật. 2. ĨRIÊĨ Có thực, thực tế. —THAN Dogme de la présence réelle: Giáo lý về sự hiện diện thực tế (của Chúa trong lễ ban thánh thể). > TOÁN Nombre réel: Sô thực. 3. Có thực. Personnage réel: Nhân vật có thực. -Faits réels: Các sự viêc xác thực. > LÝ Gaz réel: Khí thực (có cấc phân tử tác động lẫn nhau một cách rõ nét). 4. Thực sự, rõ rệt. Des améliorations réelles: Những cải thiện rõ rệt. II. n. m. Le réel: Thực tế, thực tại, hiện thục. L’imaginaire et le réel: Cái tưởng tượng và cái thực tế.