TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thiếu sót

Có thiếu sót

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khuyết tật

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

không hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hoàn hảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhược điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiếm khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thiếu sót

defective a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

có thiếu sót

bemakelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

defektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

defektiv /[defek'ti-.f, auch: 'de:...] (Adj.) (bildungsspr.)/

có thiếu sót; có nhược điểm; không hoàn hảo; khiếm khuyết (fehlerhaft, lückenhaft, unvollständig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemakelt /a/

có thiếu sót, không hoàn toàn, không hoàn hảo.

Từ điển ô tô Anh-Việt

defective a

Có thiếu sót, có khuyết tật