Việt
bị gãy
bị võ.
bị vỡ
Đức
entzweigehen
meine Brille ist entzweigegangen
cái kính của tôi đã bị gãy đôi.
entzweigehen /(unr. V.; ist)/
bị gãy; bị vỡ;
meine Brille ist entzweigegangen : cái kính của tôi đã bị gãy đôi.
entzweigehen /(entzweigehn) vi (s)/
(entzweigehn) bị gãy, bị võ.