Việt
nể tung
vỡ tung
vỡ ra thành từng mảnh
Đức
Detonator
zerbersten
das Flugzeug zerbarst
chiếc máy bay nổ tung
sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten
cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau.
Detonator /der; -s, ...oren/
nể tung;
zerbersten /(st. V.; ist)/
nể tung; vỡ tung; vỡ ra thành từng mảnh;
chiếc máy bay nổ tung : das Flugzeug zerbarst cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau. : sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten