Việt
tách vỡ
chia ra
chẻ ra
phân giải
tác ra
bóc
bong
nứt
rạn
chẻ gỗ
Anh
cleave
disconnect
Divide
dividing
cleave, disconnect, Divide, dividing
bóc, bong, tách vỡ, nứt, rạn
tác ra, chia ra
[kli:v]
o tách vỡ, chẻ ra
o phân giải