TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cleave

tách vỡ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chia ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chẻ ra

 
Tự điển Dầu Khí

phân giải

 
Tự điển Dầu Khí

tác ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chẻ gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cleave

cleave

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cleave

chẻ gỗ

cleave, disconnect, Divide, dividing

chia ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cleave

bóc, bong, tách vỡ, nứt, rạn

Từ điển toán học Anh-Việt

cleave

tác ra, chia ra

Tự điển Dầu Khí

cleave

[kli:v]

o   tách vỡ, chẻ ra

o   phân giải