joint
1.khe nứt, thớ chẻ 2.mặt tiếp xúc 3.mấu, đốt 4.chỗ nối, khớp nối bản lề ~ of casing đoạn ống chống ~ s of retreat khe n ứ t co ép ~ spacing khoảng cách khe nứt alternate ~ khe nứt xen kẽ bed ~ khe nứt vỉa (song song với mặ t phân lớp), khe n ứt chẽ ngang bedding ~ khe nứt phân vỉa blind ~ khe nứt ẩn, thớ chẻ không rõ ràng break ~ khe nứt rạn vỡ columnar ~ khe nứt hình cột compression ~ khe nứt ép cross ~ khe nứt cắt ngang dessication ~ khe nứt khô hạn diagonal ~ khe nứt chéo dip ~ thớ nứt (theo) hướng dốc (song song với mặt dốc của vỉa) feather ~ khe nứt dạng lông chim flat ~ khe nứt bằng, khe nứt thoải flatlying ~ khe nứt nằm thoải head ~ sự nối thẳng góc horizontal ~ khe nứt nằm ngang khe nứt bằng longitudinal ~ khe nứt dọc main ~, major ~ khe nứt chính, khe nứt chủ yếu ~ management liên kế t qu ản lý master ~ khe nứt chủ đạo oblique ~ khe nứt xiên, khe nứt chéo open ~ khe nứt hở pinnate shear ~ khe nứt cắt dạng lông chim pinnate tension ~ khe nứt tách dạng lông chim platy ~ thớ nứt dạng phiến ~ product sản phẩm kết hợp shear ~ khe nứt do cọ cắt sheet ~ thớ nứt dạng vỉa slip ~ khe nứt trượt system of ~ hệ khe nứt tectonic ~ khe nứt kiến tạo tension ~ khe nứt căng tensional ~ khe nứt căng weathering ~ khe nứt phong hoá