TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

major ~ khe nứt chính

1.khe nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ chẻ 2.mặt tiếp xúc 3.mấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đốt 4.chỗ nối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khớp nối bản lề ~ of casing đoạn ống chống ~ s of retreat khe n ứ t co ép ~ spacing khoảng cách khe nứt alternate ~ khe nứt xen kẽ bed ~ khe nứt vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe n ứt chẽ ngang bedding ~ khe nứt phân vỉa blind ~ khe nứt ẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nứt thoải flatlying ~ khe nứt nằm thoải head ~ sự nối thẳng góc horizontal ~ khe nứt nằm ngang khe nứt bằng longitudinal ~ khe nứt dọc main ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

major ~ khe nứt chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nứt chủ yếu ~ management liên kế t qu ản lý master ~ khe nứt chủ đạo oblique ~ khe nứt xiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

major ~ khe nứt chính

joint

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

joint

1.khe nứt, thớ chẻ 2.mặt tiếp xúc 3.mấu, đốt 4.chỗ nối, khớp nối bản lề ~ of casing đoạn ống chống ~ s of retreat khe n ứ t co ép ~ spacing khoảng cách khe nứt alternate ~ khe nứt xen kẽ bed ~ khe nứt vỉa (song song với mặ t phân lớp), khe n ứt chẽ ngang bedding ~ khe nứt phân vỉa blind ~ khe nứt ẩn, thớ chẻ không rõ ràng break ~ khe nứt rạn vỡ columnar ~ khe nứt hình cột compression ~ khe nứt ép cross ~ khe nứt cắt ngang dessication ~ khe nứt khô hạn diagonal ~ khe nứt chéo dip ~ thớ nứt (theo) hướng dốc (song song với mặt dốc của vỉa) feather ~ khe nứt dạng lông chim flat ~ khe nứt bằng, khe nứt thoải flatlying ~ khe nứt nằm thoải head ~ sự nối thẳng góc horizontal ~ khe nứt nằm ngang khe nứt bằng longitudinal ~ khe nứt dọc main ~, major ~ khe nứt chính, khe nứt chủ yếu ~ management liên kế t qu ản lý master ~ khe nứt chủ đạo oblique ~ khe nứt xiên, khe nứt chéo open ~ khe nứt hở pinnate shear ~ khe nứt cắt dạng lông chim pinnate tension ~ khe nứt tách dạng lông chim platy ~ thớ nứt dạng phiến ~ product sản phẩm kết hợp shear ~ khe nứt do cọ cắt sheet ~ thớ nứt dạng vỉa slip ~ khe nứt trượt system of ~ hệ khe nứt tectonic ~ khe nứt kiến tạo tension ~ khe nứt căng tensional ~ khe nứt căng weathering ~ khe nứt phong hoá