insolvency /giao thông & vận tải/
vỡ nợ
insolvency /xây dựng/
không trả nợ được
insolvency /toán & tin/
tình trạng vỡ nợ
insolvency /hóa học & vật liệu/
sự phá sản
insolvency /cơ khí & công trình/
không trả nợ được
insolvency
sự vỡ nợ
insolvency /toán & tin/
sự vỡ nợ
bankruptcy, insolvency, ruin
sự phá sản