TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelbe

sub n màu vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kỹ thuật sinh học vàng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gelbe

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

yellow

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gelbe

Gelbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Konidienträger mit den Konidien sind als in die Luft ragender Schimmel mit bloßem Auge sichtbar, besonders da zum UV- Schutz je nach Schimmelpilzart in die Sporen schwarze, graue, braune, rote, grüne oder gelbe Pigmente eingelagert sind.

Các nhánh conidium với conidium vươn thẳng vào không khí, có thể nhìn thấy chúng với mắt thường, đặc biệt khi chúng thêm vào các sắc tố đen, xám nâu, đỏ, xanh hay vàng trên các bào tử, tùy theo loài nấm mốc, để chống lại bức xạ UV.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ausfall wird durch eine gelbe Warnleuchte Bild 2 angezeigt.

Việc hư hỏng được thông báo bởi một đèn cảnh báo màu vàng (Hình 2).

Im Zugfahrzeug befinden sich eine rote Warnleuchte und eine gelbe Informationsleuchte.

Trong ô tô tải kéo có một đèn cảnh báo màu đỏ và một đèn thông tin màu vàng.

Der gelbe Kupplungskopf versorgt beim Bremsen den Anhänger mit dem im Betriebsbremskreis eingesteuerten Bremsdruck.

Khi phanh, đầu ly hợp màu vàng cung cấp cho rơ moóc áp suất phanh được điều khiển trong mạch phanh chính.

Die leitenden Gehäuse­ bzw. Geräteteile sind über den Schutzleiter PE (grün/gelbe Farbe der Isolierung) mit der Erde des Spannungserzeugers verbunden.

Phần vỏ kim loại hoặc các phần thiết bị dẫn điện được nối với đất của nguồn điện áp qua dây bảo vệ PE (có vỏ cách điện màu xanh lá sọc vàng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Gelbe vom Ei

lòng đỏ trứng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,gelbe

[EN] Biotechnology, yellow

[VI] Kỹ thuật sinh học vàng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelbe

sub n màu vàng; das Gelbe vom Ei lòng đỏ trứng.