Việt
ngưòi hành hạ
kẻ tra tấn
kẻ bạo hoành
tráo trỏ
lật lọng
bịp bợm
lùa dối.
đứa trẻ nghịch ngợm
trẻ ranh
trẻ hay bày trò phá phách
Đức
Racker
Racker /der; -s, - (fam.)/
đứa trẻ nghịch ngợm; trẻ ranh; trẻ hay bày trò phá phách (Schlingel);
Racker /m -s, =/
1. ngưòi hành hạ, kẻ tra tấn, kẻ bạo hoành; 2. [kẻ, đồ] tráo trỏ, lật lọng, bịp bợm, lùa dối.