Verlogenheit /í =, -en/
tính] hay nói dối, gian dổi, dổi trá, điêu ngoa, lùa dối, giả dổi.
gaukeln /ũ/
1. (s) bay chập chòn, bay chuyền, lượn; 2. (s) dao động, lay động, lung lay, nghiên ngả, lảo đảo; 3. (h) tung húng; làm nũng; 4. (h) làm nũng, nói dói, lùa dối; 5. làm trò ảo thuật.