Việt
công tử bột
công tử vỏ
ăn diện
bảnh bao
thích ăn diện
có vẻ công tử bột
Đức
gigerlhaft
gigerlhaft /(Adj.; -er, -este) (siidd., ôsterr. ugs.)/
ăn diện; bảnh bao; thích ăn diện; có vẻ công tử bột (geckenhaft);
gigerlhaft /a/
thuộc về] công tử bột, công tử vỏ; thích ăn diện.