Việt
ăn diện
bảnh bao
thích ăn diện
có vẻ công tử bột
ăn mặc đúng mốt
Đức
prunken
gigerlhaft
dandyhaft
gigerlhaft /(Adj.; -er, -este) (siidd., ôsterr. ugs.)/
ăn diện; bảnh bao; thích ăn diện; có vẻ công tử bột (geckenhaft);
dandyhaft /(Adj.) (bildungsspr.)/
ăn diện; bảnh bao; ăn mặc đúng mốt; có vẻ công tử bột;
prunken vi