Stutzertum /n-(e)s/
tính, thói] thích ăn diện, thích mặc diện.
geckenhaft /I a/
thích ăn mặc, thích ăn diện, điện, bảnh bao, chải chuốt, đỏm dáng; ein geckenhaft es Benehmen thái độ khiêu khích; II adv: geckenhaft gekleidet lòe loẹt, diêm dúa, hoa hoét.